redeem tiếng Anh là gì?

redeem tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng redeem trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ redeem tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm redeem tiếng Anh
redeem
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ redeem

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: redeem tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

redeem tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ redeem trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redeem tiếng Anh nghĩa là gì.

redeem /ri’di:m/

* ngoại động từ
– mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)
=to redeem one’s watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ (đã cầm)
– chuộc lỗi
– bù lại
=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất
=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu
– thực hiện, giữ trọn (lời hứa…)
– cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa…)

redeem
– (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

Thuật ngữ liên quan tới redeem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của redeem trong tiếng Anh

redeem có nghĩa là: redeem /ri’di:m/* ngoại động từ- mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ)=to redeem one’s watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ (đã cầm)- chuộc lỗi- bù lại=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu- thực hiện, giữ trọn (lời hứa…)- cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa…)redeem- (toán kinh tế) chuộc; bồi thường; trả (nợ)

Đây là cách dùng redeem tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redeem tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

redeem /ri’di:m/* ngoại động từ- mua lại tiếng Anh là gì?
chuộc lại (vật cầm thế) tiếng Anh là gì?
trả hết (nợ)=to redeem one’s watch [from pawnshop]+ chuộc đồng hồ (đã cầm)- chuộc lỗi- bù lại=to redeem the time+ bù lại thì giờ đã mất=his good points redeem his faults+ những điểm tốt của anh ta bù lại cho những điểm xấu- thực hiện tiếng Anh là gì?
giữ trọn (lời hứa…)- cứu nguy tiếng Anh là gì?
cứu thoát tiếng Anh là gì?
cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa…)redeem- (toán kinh tế) chuộc tiếng Anh là gì?
bồi thường tiếng Anh là gì?
trả (nợ)