Tóm Tắt
Thông tin thuật ngữ spartan tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
spartan (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ spartanBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: spartan tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
spartan tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ spartan trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spartan tiếng Anh nghĩa là gì.
Xem thêm: BSC Station (BSCS) là gì? Cách tham gia IDO trên BSC Station chi tiết nhất | Review Invest
spartan /’spɑ:tən/
* tính từ
– (thuộc) Xpác-tơ
– như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)* danh từ
– người Xpác-tơ
– người có những đức tính như người Xpác-tơ
Thuật ngữ liên quan tới spartan
Xem thêm: Arduino shield là gì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của spartan trong tiếng Anh
spartan có nghĩa là: spartan /’spɑ:tən/* tính từ- (thuộc) Xpác-tơ- như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)* danh từ- người Xpác-tơ- người có những đức tính như người Xpác-tơ
Đây là cách dùng spartan tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spartan tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
spartan /’spɑ:tən/* tính từ- (thuộc) Xpác-tơ- như người Xpác-tơ (can đảm tiếng Anh là gì?
anh dũng tiếng Anh là gì?
bền bỉ tiếng Anh là gì?
khắc khổ tiếng Anh là gì?
có ý thức kỷ luật cao tiếng Anh là gì?
chiến đấu giỏi)* danh từ- người Xpác-tơ- người có những đức tính như người Xpác-tơ
Source: https://final-blade.com
Category : Tiền Điện Tử – Tiền Ảo