Top 6 collapse là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề collapse là gì hay nhất do chính tay đội ngũ final-blade chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. collapse – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 01/18/2020 02:46 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 12128 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh từ · (y học) sự xẹp · Sự đổ nát · Sự suy sụp, sự sụp đổ · Sự sụt giá (tiền tệ) · Sự chán nản, sự thất vọng ……. read more

2. COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH (THƯƠNG MẠI, Y KHOA)

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 07/08/2019 05:05 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 48970 đánh giá)

Tóm tắt: COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH (THƯƠNG MẠI, Y KHOA) COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG Là một từ phổ thông, ‘collapse’ (danh từ) được định nghĩa: COLLAPSE /kəˈlæps/: 1. The action of a building suddenly falling (sự sụp đổ đột ngột, sự đổ sập) – The walls were strengthened to protect them from collapse:…

Khớp với kết quả tìm kiếm: collapse ý nghĩa, định nghĩa, collapse là gì: 1. to fall down suddenly because of pressure or having no strength or support: 2. If someone……. read more

3. collapse trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 04/01/2019 04:15 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 27758 đánh giá)

Tóm tắt: “collapse” như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của “collapse” trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe: sụp, sụp đổ, đổ. Câu ví dụ

Khớp với kết quả tìm kiếm: Đổ, sập, sụp, đổ sập. the house collapsed — căn nhà đổ sập · Gãy vụn, gãy tan. the chair collapsed — chiếc ghế gãy tan · Suy sụp, sụp đổ. health collapses — sức ……. read more

4. Collapse là gì? – Từ điển CNTT

Tác giả: www.babla.vn

Ngày đăng: 10/30/2020 10:22 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 53613 đánh giá)

Tóm tắt: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của collapse trong công nghệ thông tin

Khớp với kết quả tìm kiếm: collapse {danh từ} · sự chán nản · sự thất vọng · sự đổ nát · sự sụp đổ · gãy đổ · sụp · đổ vỡ ……. read more

5. collapsed tiếng Anh là gì?

Tác giả: tratu.coviet.vn

Ngày đăng: 01/25/2020 12:57 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 50977 đánh giá)

Tóm tắt: collapsed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng collapsed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › collapse…. read more

6. The worldwide collapse nghĩa là gì?

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 01/10/2021 06:40 AM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 94353 đánh giá)

Tóm tắt: The worldwide collapse trong tiếng việt nghĩa là gì?

Khớp với kết quả tìm kiếm: đổ, sập, sụp, đổ sập. the house collapsed: căn nhà đổ sập ; gãy vụn, gãy tan. the chair collapsed: chiếc ghế gãy tan ; suy sụp, sụp đổ. health collapses: sức khoẻ ……. read more