Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề collapse là gì hay nhất do chính tay đội ngũ final-blade chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Tóm Tắt
1. collapse – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: tratu.soha.vn
Ngày đăng: 01/18/2020 02:46 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 12128 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Danh từ · (y học) sự xẹp · Sự đổ nát · Sự suy sụp, sự sụp đổ · Sự sụt giá (tiền tệ) · Sự chán nản, sự thất vọng ……. read more
2. COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH (THƯƠNG MẠI, Y KHOA)
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 07/08/2019 05:05 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 48970 đánh giá)
Tóm tắt: COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH (THƯƠNG MẠI, Y KHOA) COLLAPSE: TỪ PHỔ THÔNG Là một từ phổ thông, ‘collapse’ (danh từ) được định nghĩa: COLLAPSE /kəˈlæps/: 1. The action of a building suddenly falling (sự sụp đổ đột ngột, sự đổ sập) – The walls were strengthened to protect them from collapse:…
Khớp với kết quả tìm kiếm: collapse ý nghĩa, định nghĩa, collapse là gì: 1. to fall down suddenly because of pressure or having no strength or support: 2. If someone……. read more
3. collapse trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 04/01/2019 04:15 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 27758 đánh giá)
Tóm tắt: “collapse” như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của “collapse” trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe: sụp, sụp đổ, đổ. Câu ví dụ
Khớp với kết quả tìm kiếm: Đổ, sập, sụp, đổ sập. the house collapsed — căn nhà đổ sập · Gãy vụn, gãy tan. the chair collapsed — chiếc ghế gãy tan · Suy sụp, sụp đổ. health collapses — sức ……. read more
4. Collapse là gì? – Từ điển CNTT
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 10/30/2020 10:22 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 53613 đánh giá)
Tóm tắt: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa của collapse trong công nghệ thông tin
Khớp với kết quả tìm kiếm: collapse {danh từ} · sự chán nản · sự thất vọng · sự đổ nát · sự sụp đổ · gãy đổ · sụp · đổ vỡ ……. read more
5. collapsed tiếng Anh là gì?
Tác giả: tratu.coviet.vn
Ngày đăng: 01/25/2020 12:57 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 50977 đánh giá)
Tóm tắt: collapsed trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng collapsed (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: tratu.coviet.vn › hoc-tieng-anh › tu-dien › lac-viet › all › collapse…. read more
6. The worldwide collapse nghĩa là gì?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 01/10/2021 06:40 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 94353 đánh giá)
Tóm tắt: The worldwide collapse trong tiếng việt nghĩa là gì?
Khớp với kết quả tìm kiếm: đổ, sập, sụp, đổ sập. the house collapsed: căn nhà đổ sập ; gãy vụn, gãy tan. the chair collapsed: chiếc ghế gãy tan ; suy sụp, sụp đổ. health collapses: sức khoẻ ……. read more
”
Tham khảo
- https://www.merriam-webster.com/dictionary/collapse
- https://dictionary.cambridge.org/us/dictionary/english/collapse
- https://www.dictionary.com/browse/collapse
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/collapse
- https://www.britannica.com/dictionary/collapse
- https://www.vocabulary.com/dictionary/collapse
- https://www.macmillandictionary.com/us/dictionary/american/collapse_1
- https://www.thefreedictionary.com/collapse
- https://www.yourdictionary.com/collapse