Top 7 smell là gì mới nhất năm 2022

Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề smell là gì hay nhất do chính tay đội ngũ final-blade chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. smell – Wiktionary tiếng Việt

Tác giả: tratu.soha.vn

Ngày đăng: 04/17/2019 02:10 PM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 50922 đánh giá)

Tóm tắt:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Khứu giác; khả năng có thể ngửi · Sự ngửi, sự hít · Mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy · Mùi thối, mùi ôi ……. read more

2. Cấu Trúc và Cách Dùng từ Smell trong câu Tiếng Anh

Tác giả: vi.wiktionary.org

Ngày đăng: 01/18/2020 05:50 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 62737 đánh giá)

Tóm tắt: Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, Học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Khớp với kết quả tìm kiếm: Khứu giác là một trong năm giác quan của con người và động vật. Giác quan này có tác dụng cảm nhận mùi thông qua việc hít thở thông thường hay bằng hành vi đánh hơi. Ở người cơ quan này là mũi. Ở các động vật bậc cấp, giác quan này có vai trò rất……. read more

3. Cách dùng smell

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 01/19/2019 03:19 AM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 57037 đánh giá)

Tóm tắt: Smell có thể dùng như động từ nối, có tính từ hoặc danh từ theo sau để chỉ mùi của vật nào đó. Không được dùng hình thức tiếp diễn. Smell of và smell like được dùng trước danh từ. Smell có thể dùng với một tân ngữ để nói những gì chúng ta nhận biết được bằng mũi. Không dùng hình thức tiếp diễn trong trường hợp này. Chúng ta cũng có thể dùng can smell.

Khớp với kết quả tìm kiếm: Mùi là cảm giác hóa học gây ra bởi sự tác động của các phân tử chất bay hơi sau khi vào mũi, được hòa tan trong chất lỏng của niêm dịch mũi với những cơ quan thụ cảm nằm trên lông mao của màng nhầy khứu giác….. read more

4. Tra từ smell – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

Tác giả: dictionary.cambridge.org

Ngày đăng: 03/07/2020 03:48 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 64016 đánh giá)

Tóm tắt: smell = smell smell We smell odors with our nose. danh từ khứu giác; khả năng có thể ngửi a fine sense of smell mũi thính sự ngửi, sự hít to have a smell at something ngửi cái gì mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy the smell of roses mùi hoa hồng mùi thối, mùi ôi ngoại động từ smelt , (từ hiếm,nghĩa

Khớp với kết quả tìm kiếm: (Thân mật/Không trang trọng) Khám phá, phát hiện ra; tìm thấy, tìm ra, nhận ra, bắt được cái gì đó vì mình có kỹ năng, có khả năng thiên phú, có tài năng bẩm ……. read more

5. Cách chia động từ Smell trong tiếng Anh

Tác giả: toomva.com

Ngày đăng: 11/10/2021 12:39 PM

Đánh giá: 3 ⭐ ( 46221 đánh giá)

Tóm tắt: Nếu bạn còn đang băn khoăn chưa biết cách chia động từ Smell ra sao, chắc chắn bạn cần xem ngay bài viết dưới đây…

Khớp với kết quả tìm kiếm: smell ý nghĩa, định nghĩa, smell là gì: 1. to have a particular quality that others can notice with their noses: 2. to notice or discover……. read more

6. smelling tiếng Anh là gì?

Tác giả: www.studytienganh.vn

Ngày đăng: 12/31/2021 04:21 AM

Đánh giá: 5 ⭐ ( 25217 đánh giá)

Tóm tắt: smelling trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smelling (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Khớp với kết quả tìm kiếm: From the kitchen, tantalizing smells waft and overwhelm the usual scholarly smell. Từ Cambridge English Corpus. On the other hand, chlorate and ……. read more

7. smell trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh – Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tác giả: vtudien.com

Ngày đăng: 07/22/2021 04:07 PM

Đánh giá: 4 ⭐ ( 20425 đánh giá)

Tóm tắt: “smell” như thế nào trong Tiếng Việt?Kiểm tra bản dịch của “smell” trong từ điển Tiếng Anh – Tiếng Việt Glosbe: ngửi, mùi, có mùi. Câu ví dụ

Khớp với kết quả tìm kiếm: smell /smel/ nghĩa là: ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, khứu giác… Xem thêm chi tiết nghĩa của từ smell, ví dụ và các thành ngữ liên quan….. read more