yellow tiếng Anh là gì? – Chickgolden

Thông tin thuật ngữ yellow tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm yellow tiếng Anh
yellow
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ yellow

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

yellow tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng yellow trong tiếng Anh .

Bạn đang đọc: yellow tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

yellow tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yellow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yellow tiếng Anh nghĩa là gì.

yellow /’jelou/

* tính từ
– vàng
=to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)
– ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực
=to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét
– (thông tục) nhút nhát, nhát gan
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)

* danh từ
– màu vàng
– bướm vàng
– (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ
– (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
– (số nhiều) (y học) bệnh vàng da

* động từ
– vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Xem thêm : Media publications là gì

Thuật ngữ liên quan tới yellow

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yellow trong tiếng Anh

yellow có nghĩa là: yellow /’jelou/* tính từ- vàng=to grow (turn, get, become) yellow+ vàng ra, hoá vàng; úa vàng (lá)- ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực=to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét- (thông tục) nhút nhát, nhát gan- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vàng; có tính chất giật gân (báo chí)* danh từ- màu vàng- bướm vàng- (số nhiều) tính ghen ghét, tính ghen tị, tính đố kỵ- (thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da* động từ- vàng ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Đây là cách dùng yellow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yellow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

yellow /’jelou/* tính từ- vàng=to grow (turn tiếng Anh là gì?
get tiếng Anh là gì?
become) yellow+ vàng ra tiếng Anh là gì?
hoá vàng tiếng Anh là gì?
úa vàng (lá)- ghen ghét tiếng Anh là gì?
ghen tị tiếng Anh là gì?
đố kỵ tiếng Anh là gì?
ngờ vực=to cast a yellow look at+ nhìn (ai) bằng con mắt ghen ghét- (thông tục) nhút nhát tiếng Anh là gì?
nhát gan- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) vàng tiếng Anh là gì?
có tính chất giật gân (báo chí)* danh từ- màu vàng- bướm vàng- (số nhiều) tính ghen ghét tiếng Anh là gì?
tính ghen tị tiếng Anh là gì?
tính đố kỵ- (thông tục) tính nhút nhát tiếng Anh là gì?
tính nhát gan- (số nhiều) (y học) bệnh vàng da* động từ- vàng ra tiếng Anh là gì?
hoá vàng tiếng Anh là gì?
nhuốm vàng tiếng Anh là gì?
nhuộm vàng