Đang xem: Dot là gì
Bạn đang đọc: ” Dot Là Gì ? Thuật Ngữ Dot Trong Game Có Nghĩa Là Gì
Tóm Tắt
dot
dot /dɔt/ danh từ của hồi môn danh từ chấm nhỏ, điểm (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j…); dấu chấm câu (âm nhạc) chấm đứa bé tí hon; vật nhỏ xíua dot of a child: thằng bé tí honoff one”s dot (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điênon the dot đúng giờ ngoại động từ chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j…)dotted line: dòng chấm chấmdotted quaver: (âm nhạc) móc chấm rải rác, lấm chấmto dot all over: rải rác lấm chấm khắp cảsea dotred with ships: mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu (từ lóng) đánh, nệnto dot someone one in the eye: đánh cho ai một cái vào mắtto dot the i”s and cross the t”s đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạchdot and carry one (two…) viết… và nhớ một (hai…) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
dấu chấmdot leader: hàng dấu chấmđiểmchopper bar dot recorder: máy ghi điểm có thanh ngắt quãngclose dot: điểm đóngdot (matrix) printer: máy in ma trận điểmdot address: địa chỉ điểmdot character printer: máy in ký tự điểmdot chart: biểu đồ điểmdot density: mật độ điểmdot frequency: tần số điểmdot generator: bộ tạo điểmdot graphics: đồ họa điểmdot grating: lưới điểmdot interlace scanning: sự quét đan xen điểmdot line: đường điểmdot matrix printer: máy in ma trận điểmdot pattern: mẫu điểmdot pitch: giãn cách điểmdot pitch: bước điểmdot pitch: khoảng cách điểmdot printing: sự in từng điểmdot prompt: dấu nhắc điểmdot sequential: phát điểm liên tụcdot system: hệ thống điểm màuline dot matrix: ma trận điểm dòngparallel dot character: ký tự điểm song songphosphor dot: điểm lân quangscanning dot: điểm quétserial dot character printer: máy in ký tự điểm nối tiếpwhite dot generator: máy phát điểm sángwhite dot generator: tần kế điểm trắngđốmgiá đốtgiá nungLĩnh vực: xây dựngdấu chấm điểmLĩnh vực: toán & tindotGiải thích VN: Đuôi của file mẫu văn bản Word.Lĩnh vực: điện lạnhđotdot (matrix) printermáy in kimdot and dash lineđường chấm gạchdot and dash lineđường chấm gạch (._._)dot dash lineđường chấm gạchdot filetệp chấmdot gainlợi chấmdot lineđường chấmdot lineđường chấm chấmdot lineđường chấm chấm (…)dot markdấu hiệu phân biệtdot matrix printermáy in kimdot matrix printermáy in ma trậndấu chấmdot matrixma trận điểmdot matrix printermáy in kim
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Xem thêm : Biểu Mẫu 01 / Ntđt-Đk VCB, Tải Mẫu Đăng Ký Nộp Thuế Điện Tử Qua Ngân Hàng
dot
Từ điển WordNet
n.
v .
make a dot or dotsmark with a dot
dot your ` i ” s
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. In the UNIX, MS-DOS, OS / 2, and other operating systems, the character that separates a filename from an extension as in TEXT.DOC ( pronounced “ text-dot-doc ” ). 2. In computer graphics and printing, a small spot combined with others in a matrix of rows and columns to form a character or a graphic element in a drawing or design. The dots forming an image on the màn hình hiển thị are called pixels. The resolution of a display or printing device is often expressed in dots per inch ( dpi ). Dots are not the same as spots, which are groups of dots used in the halftoning process. See also px, resolution ( definition 1 ). Compare spot. 3. In an Internet address, the character that separates the different parts of the domain name, such as the entity name from the domain. See also domain ( definition 3 ), domain name .
Bloomberg Financial Glossary
See : Designated Order Turnaround System
Investopedia Financial Terms
An electronic system that increases order efficiency by routing orders for listed securities directly to a specialist on the trading floor, instead of through a broker. Also known as “SuperDOT.”
The DOT system is used by the New York Stock Exchangefor small order entries, limit orders, and basket and program trades.
Basket TradeBrokerElectronic Communication Network – ECNNew York Stock Exchange – NYSEProgram TradingSelectNetSpecialist
Xem thêm : kinh tế thị trường xu thế xhcn là gì
File Extension Dictionary
Bert ” s Dinosaurs FileCorel Lines-DefinitionGraphviz DOT Language File ( AT&T Research ) StyleWriter Template File ( Editor Software ) Word Document Template ( Microsoft Corporation ) Ribbons Molecular Dot Surface
English Synonym and Antonym Dictionary
dots | dotted | dottingsyn. : Department of Transportation DoT Elvis Lucy in the sky with diamonds Transportation Zen acid back breaker battery-acid constellate disperse dit dose dust loony toons pane point scatter sprinkle stud superman window pane
Source: https://final-blade.com
Category: Tiền Điện Tử – Tiền Ảo