giant tiếng Anh là gì?

giant tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng giant trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ giant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm giant tiếng Anh
giant
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ giant

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: giant tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

giant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giant tiếng Anh nghĩa là gì.

giant /’dʤaiənt/

* danh từ
– người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
– người phi thường
=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

* tính từ
– khổng lồ
=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ
– phi thường
=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thường

giant
– khổng lồ

Thuật ngữ liên quan tới giant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giant trong tiếng Anh

giant có nghĩa là: giant /’dʤaiənt/* danh từ- người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ- người phi thường=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều* tính từ- khổng lồ=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ- phi thường=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thườnggiant- khổng lồ

Đây là cách dùng giant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

giant /’dʤaiənt/* danh từ- người khổng lồ tiếng Anh là gì?
cây khổng lồ tiếng Anh là gì?
thú vật khổng lồ- người phi thường=there were giants in those days+ ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều* tính từ- khổng lồ=a giant cabbage+ cái bắp cải khổng lồ- phi thường=a man of giant strength+ người có sức khoẻ phi thườnggiant- khổng lồ