slope tiếng Anh là gì?

slope tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slope trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ slope tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm slope tiếng Anh
slope
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ slope

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: slope tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

slope tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ slope trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ slope tiếng Anh nghĩa là gì.

slope /sloup/

* danh từ
– dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
=slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà
=mountain slope+ sườn núi
– (quân sự) tư thế vác súng
=to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng

* nội động từ
– nghiêng, dốc
=the road slopes down+ đường dốc xuống
=the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây
– (từ lóng) (+ off) chuồn, biến
– (từ lóng) (+ about) đi dạo

* ngoại động từ
– cắt nghiêng, làm nghiêng
=to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài
=to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)
– (quân sự) vác lên vai
=to slope arms+ vác súng lên vai

slope
– độ dốc, độ nghiêng
– s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm
– s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng
– asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận
– equilibrium s. độ dốc cân bằng
– natural s. độ dốc tự nhiên

Thuật ngữ liên quan tới slope

Tóm lại nội dung ý nghĩa của slope trong tiếng Anh

slope có nghĩa là: slope /sloup/* danh từ- dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc=slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà=mountain slope+ sườn núi- (quân sự) tư thế vác súng=to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng* nội động từ- nghiêng, dốc=the road slopes down+ đường dốc xuống=the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây- (từ lóng) (+ off) chuồn, biến- (từ lóng) (+ about) đi dạo* ngoại động từ- cắt nghiêng, làm nghiêng=to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài=to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)- (quân sự) vác lên vai=to slope arms+ vác súng lên vaislope- độ dốc, độ nghiêng- s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm- s. of a straight line [hệ số góc, độ dốc] của đường thẳng – asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận- equilibrium s. độ dốc cân bằng- natural s. độ dốc tự nhiên

Đây là cách dùng slope tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ slope tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

slope /sloup/* danh từ- dốc tiếng Anh là gì?
đường dốc tiếng Anh là gì?
chỗ dốc tiếng Anh là gì?
độ dốc=slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà=mountain slope+ sườn núi- (quân sự) tư thế vác súng=to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng* nội động từ- nghiêng tiếng Anh là gì?
dốc=the road slopes down+ đường dốc xuống=the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây- (từ lóng) (+ off) chuồn tiếng Anh là gì?
biến- (từ lóng) (+ about) đi dạo* ngoại động từ- cắt nghiêng tiếng Anh là gì?
làm nghiêng=to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài=to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ)- (quân sự) vác lên vai=to slope arms+ vác súng lên vaislope- độ dốc tiếng Anh là gì?
độ nghiêng- s. of a curve at a point độ dốc của một đường cong tại một điểm- s. of a straight line [hệ số góc tiếng Anh là gì?
độ dốc] của đường thẳng – asymptotic s. độ nghiêng tiệm cận- equilibrium s. độ dốc cân bằng- natural s. độ dốc tự nhiên